銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
BMC CTCP Khoáng sản Bình Định 2023 Q2/2024 18.00 0.15 223.07 13.87
BMD CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận 2023 Q0/2023 14.40 0.00 32.49 11.86
BMF CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai 2023 Q1/2024 10.00 0.70 158.48 1.01
BMG CTCP May Bình Minh 2023 Q0/2023 18.50 0.00 148.18 9.19
BMI Tổng CTCP Bảo Minh 2023 Q2/2024 24.35 0.25 2,936.25 13.71
BMJ CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP 2023 Q2/2024 10.70 0.70 1,123.50 4.89
BMN CTCP 715 2023 Q0/2023 8.20 0.00 18.15 4.06
BMP CTCP Nhựa Bình Minh 2023 Q2/2024 94.40 1.20 7,727.67 18.28
BMS CTCP Chứng khoán Bảo Minh 2023 Q2/2024 8.80 0.30 625.78 13.91
BMV CTCP Bột mỳ Vinafood 1 2023 Q1/2024 12.00 0.00 290.40 184.03
BNA CTCP Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc 2023 Q1/2024 11.70 0.80 292.50
BNW CTCP Nước sạch Bắc Ninh 2023 Q2/2024 9.20 0.00 345.45 12.90
BOT CTCP BOT Cầu Thái Hà 2023 Q2/2024 2.60 0.00 2,686.90 -15.85
BPC CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn 2023 Q2/2024 8.60 0.00 32.68 6.24
BPW CTCP Cấp thoát nước Bình Phước 2021 Q2/2022 19.00 0.00 250.87 2,887.55
BQB CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình 2023 Q2/2024 3.60 0.00 20.88 -10.70
BRC CTCP Cao su Bến Thành 2023 Q2/2024 14.10 -0.05 174.49 8.91
BRR CTCP Cao su Bà Rịa 2023 Q2/2024 18.10 0.00 2,036.25 27.46
BRS CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa 2023 Q0/2023 21.50 0.00 97.65 7.75
BSA CTCP Thủy điện Buôn Đôn 2023 Q2/2024 22.60 0.10 1,510.83 10.17