X77
|
CTCP Thành An 77
|
2023
|
Q0/2023
|
0.30
|
0.00
|
0.40
|
-0.04
|
XDC
|
CTCP Xây dựng Công trình Tân Cảng
|
2022
|
Q0/2022
|
65.00
|
-11.40
|
|
|
XDH
|
CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội
|
2023
|
Q2/2024
|
17.50
|
0.00
|
472.97
|
0.69
|
XHC
|
CTCP Xuân Hòa Việt Nam
|
2023
|
Q2/2024
|
20.10
|
0.00
|
423.84
|
5.36
|
XLV
|
CTCP Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà
|
2023
|
Q0/2023
|
8.50
|
0.00
|
30.00
|
4.95
|
XMC
|
CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai
|
2023
|
Q1/2024
|
7.50
|
0.50
|
535.53
|
3.80
|
XMD
|
CTCP Xuân Mai - Đạo Tú
|
2023
|
Q0/2023
|
5.70
|
0.00
|
10.80
|
3.72
|
XMP
|
CTCP Thủy điện Xuân Minh
|
2023
|
Q1/2024
|
18.60
|
0.00
|
279.00
|
|
XPH
|
CTCP Xà phòng Hà Nội
|
2023
|
Q2/2024
|
6.20
|
0.10
|
80.43
|
-13.73
|
YBC
|
CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái
|
2023
|
Q0/2023
|
7.80
|
0.00
|
91.84
|
16.85
|
YBM
|
CTCP Khoáng sản công nghiệp Yên Bái
|
2023
|
Q2/2024
|
10.80
|
0.00
|
154.44
|
16.76
|
YEG
|
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
2023
|
Q1/2024
|
9.65
|
0.15
|
1,322.06
|
-0.74
|
YRC
|
CTCP Đường sắt Yên Lào
|
2021
|
Q0/2021
|
6.30
|
0.00
|
13.49
|
6.45
|
YSC
|
Công ty Cổ phần HAPACO Yên Sơn
|
2010
|
Q1/2011
|
|
|
|
|
YTC
|
CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
2023
|
Q0/2023
|
34.30
|
4.30
|
260.88
|
18.52
|