株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Vũ Thị Thanh Thủy | 10,651,500 | 29.59% | 04/07/2013 | |
Mai Việt Cường | 7,000,000 | 19.40% | 26/03/2010 | |
Đoàn Đức Vịnh | Chủ tịch HĐQT | 5,059,700 | 14.05% | 04/07/2013 |
Nguyễn Thanh Hải | Thành viên HĐQT | 3,197,100 | 8.88% | 04/07/2013 |
CTCP Đầu tư Kim Cương | 2,500,000 | 6.94% | 04/07/2013 | |
Vũ Văn Hà | Đại diện công bố thông tin | 1,761,500 | 4.89% | 04/07/2013 |
Đoàn Đức Tuyên | 1,708,100 | 4.74% | 31/12/2012 | |
Vũ Thị Dương | 1,418,900 | 3.94% | 04/07/2013 | |
Hoàng Đức Hòa | Thành viên HĐQT | 250,000 | 0.69% | 04/07/2013 |
Bùi Minh Thanh Đan | 7,500 | 0.02% | 05/01/2011 | |
Nguyễn Văn Quang | Trưởng ban kiếm soát | 3,000 | 0.01% | 04/07/2013 |
Nguyễn Thị Bích Hồng | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 31/12/2012 |
Nguyễn Hương Giang | 0 | 0.00% | 10/01/2011 | |
Lê Anh Thi | 0 | 0.00% | 10/02/2011 | |
Nguyễn Văn Thành | 0 | 0.00% | 12/08/2010 | |
Tô Xuân Thanh | 0 | 0.00% | 15/10/2010 | |
Nguyễn Thị Vân | 0 | 0.00% | 15/10/2010 | |
CTCP Hàng Hải Saigon | 0 | 0.00% | 10/03/2010 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre | 0 | 0.00% | 04/07/2013 | |
Phạm Thị Bảo Hà | 0 | 0.00% | 19/05/2010 |