TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,009,062
|
1,913,422
|
1,644,506
|
1,752,216
|
1,739,820
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,600
|
30,492
|
14,804
|
19,393
|
22,336
|
1. Tiền
|
19,600
|
30,492
|
14,804
|
19,393
|
22,336
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
739,635
|
732,757
|
601,293
|
697,335
|
669,796
|
1. Phải thu khách hàng
|
326,338
|
329,212
|
343,604
|
448,776
|
379,013
|
2. Trả trước cho người bán
|
45,907
|
55,055
|
71,746
|
67,187
|
96,205
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,802
|
176,026
|
48,478
|
8,974
|
4,190
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-612
|
-612
|
-612
|
-612
|
-612
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,213,700
|
1,111,064
|
993,560
|
1,006,505
|
1,019,581
|
1. Hàng tồn kho
|
1,213,761
|
1,111,064
|
993,560
|
1,006,505
|
1,019,581
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-61
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36,127
|
39,108
|
34,849
|
28,982
|
28,107
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,490
|
2,398
|
2,231
|
1,963
|
1,485
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
34,574
|
36,648
|
32,556
|
26,956
|
26,565
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
62
|
62
|
62
|
62
|
57
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
385,307
|
594,645
|
600,722
|
599,863
|
598,900
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
275,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
275,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,129
|
11,297
|
10,372
|
9,575
|
8,794
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,123
|
11,293
|
10,371
|
9,575
|
8,794
|
- Nguyên giá
|
131,054
|
131,163
|
131,163
|
127,892
|
127,892
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-118,931
|
-119,870
|
-120,792
|
-118,317
|
-119,099
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7
|
4
|
1
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,769
|
1,769
|
1,769
|
1,769
|
1,769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,762
|
-1,765
|
-1,768
|
-1,769
|
-1,769
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
72,214
|
72,214
|
72,214
|
72,214
|
72,214
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
73,682
|
73,682
|
73,682
|
73,682
|
73,682
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,648
|
-1,648
|
-1,648
|
-1,648
|
-1,648
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25,964
|
25,678
|
25,628
|
25,461
|
25,153
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25,964
|
25,678
|
25,628
|
25,461
|
25,153
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,394,370
|
2,508,066
|
2,245,228
|
2,352,079
|
2,338,719
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,169,143
|
1,358,252
|
1,071,601
|
1,068,039
|
1,043,369
|
I. Nợ ngắn hạn
|
945,479
|
1,151,317
|
863,403
|
857,484
|
874,308
|
1. Vay và nợ ngắn
|
691,498
|
822,106
|
555,950
|
570,213
|
611,765
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
108,061
|
130,467
|
114,481
|
201,026
|
189,258
|
4. Người mua trả tiền trước
|
130,844
|
92,788
|
86,266
|
60,127
|
53,835
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,588
|
4,948
|
8,134
|
6,609
|
2,356
|
6. Phải trả người lao động
|
3,126
|
2,491
|
1,903
|
4,042
|
1,895
|
7. Chi phí phải trả
|
2,293
|
10,702
|
231
|
2,743
|
906
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,679
|
85,721
|
95,842
|
11,780
|
11,715
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,359
|
2,063
|
826
|
1,175
|
2,554
|
II. Nợ dài hạn
|
223,664
|
206,935
|
208,198
|
210,555
|
169,062
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
213,281
|
199,894
|
199,781
|
199,669
|
159,733
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
139
|
0
|
139
|
139
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
10,244
|
7,041
|
8,278
|
10,747
|
9,329
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,225,227
|
1,149,815
|
1,173,627
|
1,284,040
|
1,295,350
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,225,227
|
1,149,815
|
1,173,627
|
1,284,040
|
1,295,350
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,050,000
|
1,050,000
|
1,050,000
|
1,050,000
|
1,050,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-2,616
|
-2,616
|
-2,616
|
-2,616
|
-2,616
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9,056
|
9,056
|
9,056
|
9,056
|
9,056
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
56,315
|
56,315
|
56,315
|
56,315
|
56,315
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
103,936
|
27,955
|
51,762
|
162,094
|
173,357
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
30
|
30
|
-231
|
-231
|
23
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
8,536
|
9,105
|
9,111
|
9,191
|
9,238
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,394,370
|
2,508,066
|
2,245,228
|
2,352,079
|
2,338,719
|