I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
50,417
|
106,994
|
1,880,065
|
2,329,322
|
2,569,905
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18,994
|
-65,194
|
-1,495,856
|
-1,314,510
|
-1,157,398
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,789
|
-7,833
|
-19,918
|
-66,710
|
-56,394
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,166
|
-3,726
|
-9,911
|
-41,579
|
-73,778
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-59
|
-57
|
-27,909
|
-7,693
|
-3,340
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
566
|
60,158
|
773,688
|
958,021
|
806,119
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,512
|
-4,593
|
-1,292,587
|
-1,423,131
|
-941,950
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,464
|
85,749
|
-192,428
|
433,720
|
1,143,165
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,977
|
-1,447
|
-67
|
-99
|
-849
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,005
|
0
|
136
|
350
|
1,501
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-17,901
|
-196,293
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
9,798
|
180,026
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-23,481
|
-44,063
|
-57,004
|
-423,351
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
167,221
|
214,479
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
17
|
0
|
18
|
179,765
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
39
|
-24,910
|
-35,889
|
102,384
|
-44,722
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
421,949
|
0
|
39,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
10,566
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,380
|
6,330
|
60,673
|
275,574
|
294,528
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26,840
|
-67,096
|
-261,721
|
-767,280
|
-1,362,284
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,744
|
-520
|
-1,704
|
-10,033
|
-9,074
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2
|
0
|
-12,741
|
-7,301
|
-483
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24,207
|
-61,286
|
217,022
|
-509,040
|
-1,038,314
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,704
|
-446
|
12,436
|
27,064
|
60,129
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,758
|
1,039
|
10,226
|
53,121
|
77,060
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-15
|
0
|
42
|
2,454
|
557
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,039
|
593
|
22,705
|
67,525
|
54,102
|