I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
45,603
|
9,000
|
481
|
199
|
9,950
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-39,501
|
-43,121
|
-1,155
|
-238
|
-116,847
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,151
|
-601
|
-373
|
-271
|
-271
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-410
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,738
|
33,840
|
2,149
|
21,801
|
103,456
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,136
|
4,374
|
-269
|
-1,237
|
-1,189
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,143
|
3,492
|
832
|
20,253
|
-4,901
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-76
|
-10,438
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
150
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-75
|
-10,438
|
0
|
150
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
-9,500
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,383
|
-366
|
-1,522
|
-3,715
|
-394
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,383
|
-366
|
-1,522
|
-3,715
|
-9,894
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-315
|
-7,311
|
-690
|
16,688
|
-14,795
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,272
|
10,951
|
3,640
|
2,950
|
19,643
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
957
|
3,640
|
2,950
|
19,638
|
4,848
|