単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,443 11,587 9,202 11,062 15,563
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 12,443 11,587 9,202 11,062 15,563
Giá vốn hàng bán 12,195 11,212 8,907 10,505 15,163
Lợi nhuận gộp 249 376 295 557 400
Doanh thu hoạt động tài chính 563 594 657 23 112
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 277 341 316 299 354
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,705 2,120 1,961 1,707 3,152
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,170 -1,491 -1,325 -1,427 -2,994
Thu nhập khác 1,227 1,153 1,081 1,470 1,796
Chi phí khác 6 0 0 0 9
Lợi nhuận khác 1,221 1,153 1,081 1,470 1,787
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 51 -338 -244 44 -1,207
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11 5 28
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 11 5 28
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 40 -344 -244 44 -1,234
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 40 -344 -244 44 -1,234
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)