Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,443
|
11,587
|
9,202
|
11,062
|
15,563
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
12,443
|
11,587
|
9,202
|
11,062
|
15,563
|
Giá vốn hàng bán
|
12,195
|
11,212
|
8,907
|
10,505
|
15,163
|
Lợi nhuận gộp
|
249
|
376
|
295
|
557
|
400
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
563
|
594
|
657
|
23
|
112
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
277
|
341
|
316
|
299
|
354
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,705
|
2,120
|
1,961
|
1,707
|
3,152
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,170
|
-1,491
|
-1,325
|
-1,427
|
-2,994
|
Thu nhập khác
|
1,227
|
1,153
|
1,081
|
1,470
|
1,796
|
Chi phí khác
|
6
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Lợi nhuận khác
|
1,221
|
1,153
|
1,081
|
1,470
|
1,787
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
51
|
-338
|
-244
|
44
|
-1,207
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11
|
5
|
|
|
28
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
11
|
5
|
|
|
28
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40
|
-344
|
-244
|
44
|
-1,234
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
40
|
-344
|
-244
|
44
|
-1,234
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|