TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
28,424
|
35,064
|
37,572
|
32,339
|
33,662
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,937
|
2,668
|
4,426
|
5,269
|
2,553
|
1. Tiền
|
1,937
|
2,668
|
4,426
|
5,269
|
2,553
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,800
|
5,800
|
10,800
|
10,800
|
10,800
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,879
|
5,830
|
5,936
|
2,369
|
5,127
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,602
|
5,570
|
5,617
|
2,291
|
3,680
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,165
|
110
|
132
|
75
|
1,507
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
143
|
181
|
218
|
164
|
137
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-31
|
-31
|
-31
|
-161
|
-196
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,808
|
20,767
|
16,410
|
13,901
|
15,182
|
1. Hàng tồn kho
|
18,893
|
20,852
|
16,495
|
14,033
|
15,314
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-85
|
-85
|
-85
|
-132
|
-132
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
22,041
|
22,027
|
21,722
|
21,399
|
21,076
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15,597
|
17,067
|
16,973
|
16,881
|
16,790
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,984
|
1,918
|
1,824
|
1,731
|
1,640
|
- Nguyên giá
|
13,776
|
13,837
|
13,837
|
13,837
|
13,837
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,792
|
-11,919
|
-12,013
|
-12,106
|
-12,197
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,613
|
15,149
|
15,149
|
15,149
|
15,149
|
- Nguyên giá
|
13,613
|
15,149
|
15,149
|
15,149
|
15,149
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,635
|
3,949
|
3,799
|
3,649
|
3,500
|
- Nguyên giá
|
22,309
|
20,773
|
20,773
|
20,773
|
20,773
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,674
|
-16,824
|
-16,974
|
-17,124
|
-17,273
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
809
|
1,011
|
950
|
869
|
786
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
809
|
1,011
|
950
|
869
|
786
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
50,465
|
57,091
|
59,295
|
53,738
|
54,738
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11,028
|
19,173
|
17,535
|
10,662
|
11,437
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,299
|
18,585
|
16,958
|
9,919
|
10,745
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,544
|
14,931
|
10,858
|
7,339
|
8,548
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29
|
27
|
77
|
29
|
180
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
154
|
1,533
|
2,937
|
603
|
108
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
14
|
1,276
|
103
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
125
|
0
|
156
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
496
|
606
|
526
|
458
|
466
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
728
|
588
|
577
|
743
|
691
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
728
|
588
|
577
|
743
|
691
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
39,438
|
37,918
|
41,759
|
43,075
|
43,301
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
39,438
|
37,918
|
41,759
|
43,075
|
43,301
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,707
|
2,707
|
2,707
|
2,707
|
2,707
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,023
|
2,233
|
2,233
|
2,233
|
2,233
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,707
|
2,978
|
6,819
|
8,135
|
8,361
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
409
|
557
|
537
|
542
|
512
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
50,465
|
57,091
|
59,295
|
53,738
|
54,738
|