I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
14,153
|
15,372
|
16,182
|
19,090
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6,953
|
-4,724
|
-4,901
|
-7,898
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,733
|
-2,376
|
-2,810
|
-4,974
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-100
|
-451
|
-500
|
-469
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
593
|
863
|
1,495
|
432
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,633
|
-3,877
|
-3,887
|
-4,973
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
327
|
4,807
|
5,578
|
1,210
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,480
|
-881
|
-646
|
-810
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-2,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
167
|
120
|
146
|
121
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,313
|
-761
|
-500
|
-3,189
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1,967
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-1,967
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,986
|
2,079
|
5,078
|
-1,979
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,016
|
15,030
|
17,109
|
22,715
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,030
|
17,109
|
22,188
|
20,736
|