TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
834,139
|
816,355
|
851,883
|
907,957
|
963,440
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,000
|
21,341
|
20,178
|
89,971
|
79,508
|
1. Tiền
|
18,000
|
21,341
|
20,178
|
39,851
|
24,388
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
0
|
0
|
50,120
|
55,120
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
32,362
|
33,490
|
19,628
|
24,628
|
26,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
222,644
|
173,174
|
256,966
|
345,493
|
373,115
|
1. Phải thu khách hàng
|
80,061
|
79,682
|
150,107
|
189,958
|
201,406
|
2. Trả trước cho người bán
|
142,522
|
93,180
|
106,806
|
155,374
|
135,950
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
60
|
312
|
52
|
161
|
35,759
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
541,025
|
574,919
|
546,805
|
436,253
|
472,470
|
1. Hàng tồn kho
|
541,025
|
574,919
|
546,805
|
436,253
|
472,470
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,109
|
13,431
|
8,306
|
11,612
|
12,348
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,431
|
2,856
|
3,956
|
6,028
|
5,334
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,677
|
10,575
|
4,350
|
5,517
|
7,014
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
67
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
130,985
|
128,422
|
124,514
|
211,909
|
163,288
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
50
|
50
|
150
|
150
|
150
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
50
|
50
|
150
|
150
|
150
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
109,985
|
106,706
|
103,116
|
149,046
|
96,129
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
104,929
|
102,066
|
98,892
|
145,237
|
92,643
|
- Nguyên giá
|
174,169
|
174,696
|
174,911
|
224,645
|
175,405
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69,241
|
-72,630
|
-76,018
|
-79,409
|
-82,761
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
407
|
345
|
283
|
221
|
159
|
- Nguyên giá
|
990
|
990
|
990
|
990
|
990
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-583
|
-645
|
-707
|
-769
|
-831
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,649
|
4,295
|
3,941
|
3,588
|
3,327
|
- Nguyên giá
|
6,098
|
6,098
|
6,098
|
6,098
|
6,098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,449
|
-1,803
|
-2,158
|
-2,511
|
-2,772
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,424
|
18,561
|
17,917
|
58,803
|
17,331
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16,206
|
15,879
|
15,456
|
57,299
|
14,836
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,218
|
2,682
|
2,461
|
1,504
|
2,495
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
-93
|
426
|
426
|
426
|
1,192
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
965,124
|
944,777
|
976,397
|
1,119,867
|
1,126,728
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
524,780
|
501,877
|
511,286
|
636,806
|
637,838
|
I. Nợ ngắn hạn
|
517,314
|
494,963
|
504,923
|
630,949
|
632,460
|
1. Vay và nợ ngắn
|
397,465
|
414,534
|
402,337
|
452,900
|
481,294
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
89,575
|
60,521
|
84,841
|
91,291
|
95,240
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,903
|
2,003
|
4,354
|
50,292
|
19,209
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,837
|
14,875
|
10,072
|
24,908
|
26,272
|
6. Phải trả người lao động
|
2,315
|
2,117
|
2,612
|
3,628
|
3,171
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
410
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,219
|
503
|
706
|
7,930
|
7,274
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,466
|
6,914
|
6,363
|
5,857
|
5,378
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,466
|
6,914
|
6,363
|
5,857
|
5,378
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
440,345
|
442,900
|
465,112
|
483,061
|
488,891
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
440,345
|
442,900
|
465,112
|
483,061
|
488,891
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
249,999
|
249,999
|
249,999
|
249,999
|
249,999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
79,978
|
79,978
|
79,978
|
79,978
|
79,978
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,698
|
1,698
|
1,698
|
1,698
|
1,698
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
96,766
|
99,839
|
121,881
|
138,302
|
144,463
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,903
|
11,385
|
11,556
|
13,083
|
12,752
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
965,124
|
944,777
|
976,397
|
1,119,867
|
1,126,728
|