Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
253,888
|
604,303
|
1,010,933
|
1,022,927
|
1,448,469
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,933
|
7,442
|
9,557
|
7,982
|
12,995
|
Doanh thu thuần
|
251,955
|
596,861
|
1,001,375
|
1,014,944
|
1,435,475
|
Giá vốn hàng bán
|
202,859
|
512,052
|
842,744
|
863,977
|
1,271,962
|
Lợi nhuận gộp
|
49,096
|
84,808
|
158,632
|
150,967
|
163,512
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
40
|
210
|
2,800
|
1,611
|
4,060
|
Chi phí tài chính
|
2,780
|
3,214
|
8,660
|
17,760
|
34,379
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,691
|
3,204
|
8,424
|
17,760
|
33,215
|
Chi phí bán hàng
|
21,110
|
22,423
|
44,251
|
34,407
|
43,927
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,128
|
17,200
|
23,259
|
22,557
|
23,725
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,119
|
42,181
|
85,263
|
77,854
|
65,541
|
Thu nhập khác
|
5
|
162
|
74
|
35
|
10
|
Chi phí khác
|
318
|
446
|
707
|
2,209
|
5,532
|
Lợi nhuận khác
|
-313
|
-284
|
-633
|
-2,174
|
-5,522
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,806
|
41,896
|
84,630
|
75,679
|
60,019
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,096
|
7,795
|
20,452
|
15,739
|
13,750
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
71
|
37
|
-1,721
|
-164
|
-74
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,167
|
7,831
|
18,731
|
15,575
|
13,676
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,639
|
34,065
|
65,899
|
60,105
|
46,343
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4
|
528
|
2,678
|
675
|
-10
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,635
|
33,537
|
63,221
|
59,429
|
46,354
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|