Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,985
|
10,054
|
10,743
|
11,969
|
14,924
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
11,985
|
10,054
|
10,742
|
11,969
|
14,924
|
Giá vốn hàng bán
|
4,316
|
8,629
|
5,945
|
3,920
|
4,844
|
Lợi nhuận gộp
|
7,669
|
1,425
|
4,797
|
8,050
|
10,080
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi phí tài chính
|
36,248
|
14,607
|
25,695
|
25,663
|
25,349
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
36,248
|
14,607
|
25,695
|
25,663
|
25,349
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
465
|
5,542
|
3,309
|
1,151
|
1,200
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-29,044
|
-18,724
|
-24,207
|
-18,764
|
-16,468
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-29,044
|
-18,724
|
-24,207
|
-18,764
|
-16,468
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-29,044
|
-18,724
|
-24,207
|
-18,764
|
-16,468
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-29,044
|
-18,724
|
-24,207
|
-18,764
|
-16,468
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|