TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,265
|
11,406
|
13,370
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,082
|
9,602
|
3,647
|
1. Tiền
|
1,082
|
4,102
|
3,647
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5,500
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,182
|
1,804
|
9,720
|
1. Phải thu khách hàng
|
513
|
1,207
|
9,388
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
670
|
597
|
333
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
3
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
3
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32,528
|
25,487
|
29,967
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31,407
|
24,696
|
22,981
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31,390
|
24,696
|
22,981
|
- Nguyên giá
|
37,022
|
32,053
|
32,053
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,632
|
-7,356
|
-9,071
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
17
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
791
|
261
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
791
|
261
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
34,793
|
36,893
|
43,337
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
29,659
|
2,744
|
8,550
|
I. Nợ ngắn hạn
|
29,659
|
2,442
|
8,324
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
11
|
816
|
6,670
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
515
|
723
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
12
|
23
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,281
|
1,253
|
873
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
302
|
226
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
302
|
226
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,134
|
34,150
|
34,787
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,134
|
34,150
|
34,787
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
0
|
34,350
|
34,350
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
6
|
6
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,556
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,578
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
-206
|
432
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
-313
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
34,793
|
36,893
|
43,337
|