I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
13,457
|
48,145
|
21,417
|
100,818
|
31,899
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-25,263
|
-32,529
|
-14,979
|
-42,853
|
-48,700
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,602
|
-3,090
|
-3,578
|
-7,739
|
-2,754
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,441
|
-1,592
|
-732
|
-2,014
|
-1,348
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
63
|
367
|
70
|
39
|
46
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5
|
-271
|
-1,009
|
-43
|
-1,075
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17,794
|
11,030
|
1,188
|
48,208
|
-21,934
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1,673
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
247
|
91
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,300
|
-700
|
0
|
0
|
-2,518
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,300
|
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
120
|
109
|
107
|
107
|
132
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,120
|
1,082
|
355
|
198
|
-2,386
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24,314
|
23,897
|
23,473
|
32,875
|
28,071
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18,057
|
-36,116
|
-24,937
|
-36,788
|
-33,191
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,258
|
-12,219
|
-1,465
|
-3,912
|
-5,120
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,417
|
-107
|
78
|
44,493
|
-29,440
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,599
|
182
|
75
|
153
|
44,646
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
182
|
75
|
153
|
44,646
|
15,206
|