TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
78,395
|
77,925
|
77,951
|
76,910
|
78,475
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,506
|
9,708
|
9,546
|
7,117
|
6,214
|
1. Tiền
|
7,506
|
9,708
|
9,546
|
7,117
|
6,214
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
52,000
|
52,000
|
52,000
|
52,000
|
52,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,497
|
12,605
|
12,881
|
14,594
|
13,486
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,519
|
11,170
|
9,985
|
11,634
|
12,471
|
2. Trả trước cho người bán
|
457
|
464
|
653
|
368
|
368
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,131
|
2,580
|
3,853
|
4,201
|
2,256
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,610
|
-1,610
|
-1,610
|
-1,610
|
-1,610
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,471
|
3,044
|
2,603
|
2,324
|
2,616
|
1. Hàng tồn kho
|
2,471
|
3,044
|
2,603
|
2,324
|
2,616
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
920
|
569
|
921
|
875
|
4,159
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
859
|
538
|
425
|
572
|
563
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
61
|
31
|
495
|
303
|
3,596
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
76,293
|
75,208
|
74,114
|
74,288
|
71,828
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,328
|
11,328
|
11,328
|
11,328
|
11,328
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
11,328
|
11,328
|
11,328
|
11,328
|
11,328
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
59,011
|
57,218
|
55,426
|
53,635
|
51,844
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56,761
|
54,968
|
53,176
|
51,384
|
49,594
|
- Nguyên giá
|
188,347
|
188,347
|
188,347
|
188,347
|
188,347
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-131,586
|
-133,379
|
-135,171
|
-136,962
|
-138,753
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,250
|
2,250
|
2,250
|
2,250
|
2,250
|
- Nguyên giá
|
2,250
|
2,250
|
2,250
|
2,250
|
2,250
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,008
|
3,008
|
3,173
|
3,173
|
3,173
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
4,320
|
4,320
|
4,320
|
4,320
|
4,320
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,312
|
-1,312
|
-1,147
|
-1,147
|
-1,147
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,401
|
3,013
|
3,494
|
5,513
|
4,807
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,401
|
3,013
|
3,494
|
5,513
|
4,807
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
154,688
|
153,133
|
152,065
|
151,198
|
150,302
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,982
|
6,259
|
5,243
|
5,808
|
5,874
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,752
|
5,029
|
3,743
|
4,308
|
4,375
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,000
|
1,050
|
64
|
1,653
|
461
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
7
|
0
|
0
|
25
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,074
|
556
|
217
|
102
|
210
|
6. Phải trả người lao động
|
1,827
|
1,772
|
1,584
|
1,372
|
1,658
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
984
|
1,007
|
883
|
829
|
1,143
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,230
|
1,230
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,230
|
1,230
|
1,230
|
1,230
|
1,230
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
146,706
|
146,874
|
146,822
|
145,390
|
144,428
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
146,706
|
146,874
|
146,822
|
145,390
|
144,428
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
138,000
|
138,000
|
138,000
|
138,000
|
138,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,729
|
5,729
|
5,729
|
5,729
|
5,884
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,977
|
3,145
|
3,093
|
1,661
|
544
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
797
|
638
|
634
|
82
|
697
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
154,688
|
153,133
|
152,065
|
151,198
|
150,302
|