単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 850,617 840,122 898,361 828,090 896,265
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,113 30,711 22,304 31,297 13,336
1. Tiền 23,113 30,711 22,304 31,297 13,336
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 88,500 88,500 88,500 98,500 98,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 221,384 222,304 277,195 233,561 333,354
1. Phải thu khách hàng 207,210 213,180 271,013 222,593 318,248
2. Trả trước cho người bán 668 381 3,146 3,231 3,512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,507 8,742 3,036 7,737 11,594
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 497,373 473,276 486,109 439,578 426,978
1. Hàng tồn kho 497,373 473,276 486,109 439,578 426,978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,245 25,331 24,253 25,154 24,096
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,719 9,607 8,956 11,069 7,941
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,526 15,724 15,297 13,968 16,156
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 117 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 207,255 206,461 85,642 73,875 71,431
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 75,754 74,428 70,476 68,993 67,196
1. Tài sản cố định hữu hình 56,149 55,056 53,264 52,013 50,449
- Nguyên giá 254,071 255,809 255,855 257,058 258,104
- Giá trị hao mòn lũy kế -197,923 -200,753 -202,592 -205,045 -207,655
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19,605 19,372 17,213 16,980 16,747
- Nguyên giá 26,916 26,916 24,989 24,989 24,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,311 -7,544 -7,777 -8,010 -8,243
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,000 10,000 10,000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,672 5,156 4,535 4,882 4,235
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,672 5,156 4,535 4,882 4,235
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,057,872 1,046,583 984,003 901,965 967,696
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 815,459 804,110 742,885 645,152 718,233
I. Nợ ngắn hạn 815,459 804,110 742,885 645,152 718,233
1. Vay và nợ ngắn 398,571 396,001 414,342 348,798 407,007
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 198,647 195,660 183,692 175,195 162,374
4. Người mua trả tiền trước 116,560 114,865 53,310 58,407 59,052
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,572 2,053 827 247 677
6. Phải trả người lao động 10,512 16,139 19,567 11,505 11,776
7. Chi phí phải trả 6,612 8,466 9,997 6,065 11,952
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 76,882 64,827 54,706 44,819 65,281
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 242,413 242,473 241,118 256,813 249,463
I. Vốn chủ sở hữu 242,413 242,473 241,118 256,813 249,463
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,923 150,923 150,923 150,923 150,923
2. Thặng dư vốn cổ phần 56,790 56,790 56,790 65,398 65,398
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -9,508 -9,508 -9,508 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,508 2,508 2,508 2,508 2,508
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,311 11,311 11,453 11,459 11,459
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,390 30,450 28,953 26,524 19,175
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,102 6,099 6,445 114 114
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,057,872 1,046,583 984,003 901,965 967,696