TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
850,617
|
840,122
|
898,361
|
828,090
|
896,265
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,113
|
30,711
|
22,304
|
31,297
|
13,336
|
1. Tiền
|
23,113
|
30,711
|
22,304
|
31,297
|
13,336
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
88,500
|
88,500
|
88,500
|
98,500
|
98,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
221,384
|
222,304
|
277,195
|
233,561
|
333,354
|
1. Phải thu khách hàng
|
207,210
|
213,180
|
271,013
|
222,593
|
318,248
|
2. Trả trước cho người bán
|
668
|
381
|
3,146
|
3,231
|
3,512
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
13,507
|
8,742
|
3,036
|
7,737
|
11,594
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
497,373
|
473,276
|
486,109
|
439,578
|
426,978
|
1. Hàng tồn kho
|
497,373
|
473,276
|
486,109
|
439,578
|
426,978
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20,245
|
25,331
|
24,253
|
25,154
|
24,096
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,719
|
9,607
|
8,956
|
11,069
|
7,941
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,526
|
15,724
|
15,297
|
13,968
|
16,156
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
117
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
207,255
|
206,461
|
85,642
|
73,875
|
71,431
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
75,754
|
74,428
|
70,476
|
68,993
|
67,196
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56,149
|
55,056
|
53,264
|
52,013
|
50,449
|
- Nguyên giá
|
254,071
|
255,809
|
255,855
|
257,058
|
258,104
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-197,923
|
-200,753
|
-202,592
|
-205,045
|
-207,655
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19,605
|
19,372
|
17,213
|
16,980
|
16,747
|
- Nguyên giá
|
26,916
|
26,916
|
24,989
|
24,989
|
24,989
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,311
|
-7,544
|
-7,777
|
-8,010
|
-8,243
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,672
|
5,156
|
4,535
|
4,882
|
4,235
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,672
|
5,156
|
4,535
|
4,882
|
4,235
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,057,872
|
1,046,583
|
984,003
|
901,965
|
967,696
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
815,459
|
804,110
|
742,885
|
645,152
|
718,233
|
I. Nợ ngắn hạn
|
815,459
|
804,110
|
742,885
|
645,152
|
718,233
|
1. Vay và nợ ngắn
|
398,571
|
396,001
|
414,342
|
348,798
|
407,007
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
198,647
|
195,660
|
183,692
|
175,195
|
162,374
|
4. Người mua trả tiền trước
|
116,560
|
114,865
|
53,310
|
58,407
|
59,052
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,572
|
2,053
|
827
|
247
|
677
|
6. Phải trả người lao động
|
10,512
|
16,139
|
19,567
|
11,505
|
11,776
|
7. Chi phí phải trả
|
6,612
|
8,466
|
9,997
|
6,065
|
11,952
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
76,882
|
64,827
|
54,706
|
44,819
|
65,281
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
242,413
|
242,473
|
241,118
|
256,813
|
249,463
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
242,413
|
242,473
|
241,118
|
256,813
|
249,463
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,923
|
150,923
|
150,923
|
150,923
|
150,923
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
56,790
|
56,790
|
56,790
|
65,398
|
65,398
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-9,508
|
-9,508
|
-9,508
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,508
|
2,508
|
2,508
|
2,508
|
2,508
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
11,311
|
11,311
|
11,453
|
11,459
|
11,459
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30,390
|
30,450
|
28,953
|
26,524
|
19,175
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,102
|
6,099
|
6,445
|
114
|
114
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,057,872
|
1,046,583
|
984,003
|
901,965
|
967,696
|