単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,603 10,914 19,789 10,853 7,924
Các khoản giảm trừ doanh thu 69 0 760 181 164
Doanh thu thuần 19,534 10,914 19,029 10,672 7,760
Giá vốn hàng bán 15,830 7,189 14,891 7,673 5,186
Lợi nhuận gộp 3,703 3,725 4,137 2,999 2,574
Doanh thu hoạt động tài chính 10 2 1 1 1
Chi phí tài chính 182 137 40 18 28
Trong đó: Chi phí lãi vay 182 137 40 18 28
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,182 5,533 4,132 3,369 2,889
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,650 -1,943 -33 -387 -342
Thu nhập khác 3,809 2,382 390 579 580
Chi phí khác 329 266 62 49 116
Lợi nhuận khác 3,479 2,116 328 530 463
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 829 173 295 143 121
Chi phí thuế TNDN hiện hành 234 90 74 28 34
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 234 90 74 28 34
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 595 83 221 115 87
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 595 83 221 115 87
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)