Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19,603
|
10,914
|
19,789
|
10,853
|
7,924
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
69
|
0
|
760
|
181
|
164
|
Doanh thu thuần
|
19,534
|
10,914
|
19,029
|
10,672
|
7,760
|
Giá vốn hàng bán
|
15,830
|
7,189
|
14,891
|
7,673
|
5,186
|
Lợi nhuận gộp
|
3,703
|
3,725
|
4,137
|
2,999
|
2,574
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10
|
2
|
1
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
182
|
137
|
40
|
18
|
28
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
182
|
137
|
40
|
18
|
28
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,182
|
5,533
|
4,132
|
3,369
|
2,889
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,650
|
-1,943
|
-33
|
-387
|
-342
|
Thu nhập khác
|
3,809
|
2,382
|
390
|
579
|
580
|
Chi phí khác
|
329
|
266
|
62
|
49
|
116
|
Lợi nhuận khác
|
3,479
|
2,116
|
328
|
530
|
463
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
829
|
173
|
295
|
143
|
121
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
234
|
90
|
74
|
28
|
34
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
234
|
90
|
74
|
28
|
34
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
595
|
83
|
221
|
115
|
87
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
595
|
83
|
221
|
115
|
87
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|