Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,958
|
11,846
|
38,255
|
14,019
|
4,306
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
8,958
|
11,846
|
38,255
|
14,019
|
4,306
|
Giá vốn hàng bán
|
7,014
|
10,064
|
37,501
|
14,269
|
3,747
|
Lợi nhuận gộp
|
1,944
|
1,782
|
753
|
-250
|
560
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
250
|
250
|
301
|
297
|
281
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,265
|
1,121
|
921
|
892
|
731
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
929
|
911
|
134
|
-845
|
110
|
Thu nhập khác
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
932
|
911
|
134
|
-845
|
110
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
186
|
182
|
27
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
186
|
182
|
27
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
746
|
729
|
107
|
-845
|
110
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
269
|
263
|
0
|
-305
|
40
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
477
|
466
|
107
|
-540
|
70
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|