単位: 1.000.000đ
  Q1 2016 Q2 2016 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,958 11,846 38,255 14,019 4,306
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 8,958 11,846 38,255 14,019 4,306
Giá vốn hàng bán 7,014 10,064 37,501 14,269 3,747
Lợi nhuận gộp 1,944 1,782 753 -250 560
Doanh thu hoạt động tài chính 250 250 301 297 281
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,265 1,121 921 892 731
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 929 911 134 -845 110
Thu nhập khác 3 0 0 0 0
Chi phí khác 0 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 3 0 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 932 911 134 -845 110
Chi phí thuế TNDN hiện hành 186 182 27 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 186 182 27 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 746 729 107 -845 110
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 269 263 0 -305 40
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 477 466 107 -540 70
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)