単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,014,104 972,235 1,031,855 973,291 1,055,290
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 148,400 99,370 125,131 82,580 277,623
1. Tiền 54,332 51,788 77,401 64,963 125,216
2. Các khoản tương đương tiền 94,069 47,582 47,730 17,617 152,407
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 539,203 546,090 605,833 548,258 472,570
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 243,005 248,110 231,047 253,245 220,081
1. Phải thu khách hàng 132,582 131,961 120,057 180,647 155,115
2. Trả trước cho người bán 102,477 102,777 100,968 59,614 61,131
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,022 16,334 12,955 15,755 6,626
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,075 -2,962 -2,933 -2,771 -2,791
IV. Tổng hàng tồn kho 23,435 23,219 21,141 20,266 20,975
1. Hàng tồn kho 23,435 23,219 21,141 20,266 20,975
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 60,060 55,446 48,703 68,941 64,041
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,218 16,909 14,196 26,033 20,951
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 34,911 34,446 34,507 42,909 43,090
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,932 4,090 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,189,743 1,178,494 1,170,589 1,289,994 1,308,140
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,022,559 1,013,605 984,817 1,093,270 1,233,524
1. Tài sản cố định hữu hình 917,354 903,333 875,444 984,937 1,126,229
- Nguyên giá 2,378,252 2,382,750 2,376,606 2,517,604 2,693,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,460,898 -1,479,417 -1,501,161 -1,532,666 -1,567,671
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 105,205 110,272 109,372 108,333 107,295
- Nguyên giá 117,063 123,132 123,297 123,297 123,297
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,858 -12,860 -13,925 -14,965 -16,002
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 30,819 30,916 30,826 30,826 31,557
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,090 30,090 30,090 30,090 30,090
3. Đầu tư dài hạn khác 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,271 -1,174 -1,264 -1,264 -533
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,455 14,342 12,350 8,951 6,314
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,966 12,879 10,942 7,836 5,198
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,433 1,408 1,408 1,115 1,115
3. Tài sản dài hạn khác 55 55 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,203,847 2,150,729 2,202,443 2,263,285 2,363,430
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 651,426 530,467 511,995 495,656 684,622
I. Nợ ngắn hạn 373,601 243,922 220,819 209,551 396,880
1. Vay và nợ ngắn 29,641 30,324 36,752 43,512 45,300
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 65,476 49,797 49,747 61,647 53,150
4. Người mua trả tiền trước 854 1,202 699 849 999
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,632 51,888 38,332 38,955 43,749
6. Phải trả người lao động 54,101 83,626 72,841 49,843 62,237
7. Chi phí phải trả 2,543 2,727 2,572 3,112 25,135
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 150,823 1,866 1,737 2,057 140,288
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,591 1,462 1,462 0 0
II. Nợ dài hạn 277,825 286,545 291,177 286,105 287,742
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 277,825 286,545 291,177 286,105 287,742
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,552,421 1,620,263 1,690,448 1,767,628 1,678,808
I. Vốn chủ sở hữu 1,552,421 1,620,263 1,690,448 1,767,628 1,678,808
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 990,000 990,000 990,000 990,000 990,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -215 -215 -215 -215 -215
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 376,932 376,932 376,932 376,932 539,351
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 185,704 253,546 323,731 400,912 149,673
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,940 21,030 16,676 9,576 26,023
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,203,847 2,150,729 2,202,443 2,263,285 2,363,430