I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
127,029
|
89,922
|
88,304
|
101,322
|
91,737
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-82,998
|
-74,544
|
-69,605
|
-81,550
|
-74,849
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,738
|
-7,093
|
-8,675
|
-8,359
|
-8,350
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-877
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,989
|
-2,722
|
-123
|
-1,833
|
-90
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
44,283
|
5,461
|
32,062
|
9,406
|
13,993
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-55,203
|
-15,826
|
-36,157
|
-18,188
|
-18,656
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,383
|
-4,802
|
5,806
|
798
|
2,906
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-404
|
-768
|
-10,724
|
-7,311
|
-22,958
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
192
|
167
|
510
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-64,670
|
-51,926
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
83,612
|
25,548
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10,990
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,293
|
3,588
|
3,269
|
720
|
250
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
25,023
|
-23,391
|
-6,945
|
-6,591
|
-11,718
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23,801
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-8,744
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,103
|
-8,984
|
-5,159
|
-157
|
-4,770
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,103
|
-8,984
|
-5,159
|
-157
|
10,287
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
34,303
|
-37,178
|
-6,298
|
-5,949
|
1,475
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,773
|
43,076
|
16,918
|
10,620
|
4,671
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
43,076
|
5,898
|
10,620
|
4,671
|
6,146
|