TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
210,208
|
209,024
|
213,871
|
225,235
|
168,145
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,996
|
6,436
|
4,300
|
5,417
|
1,903
|
1. Tiền
|
9,996
|
2,436
|
4,300
|
2,717
|
527
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
4,000
|
0
|
2,700
|
1,376
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
87,456
|
74,933
|
70,620
|
73,655
|
37,828
|
1. Phải thu khách hàng
|
88,309
|
74,824
|
70,664
|
72,207
|
62,021
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,681
|
7,395
|
7,692
|
10,738
|
3,150
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,190
|
2,437
|
3,159
|
1,605
|
2,949
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,091
|
-12,091
|
-13,263
|
-13,263
|
-32,560
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
111,169
|
125,206
|
137,340
|
144,476
|
128,019
|
1. Hàng tồn kho
|
111,169
|
125,206
|
137,340
|
144,476
|
128,019
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,587
|
2,449
|
1,611
|
1,687
|
395
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15
|
4
|
3
|
3
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,334
|
2,370
|
1,586
|
1,678
|
362
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
238
|
75
|
22
|
5
|
33
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
267,397
|
108,210
|
105,173
|
72,615
|
68,749
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,271
|
59,130
|
59,116
|
29,110
|
29,110
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
29,110
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8,271
|
59,130
|
59,116
|
0
|
29,110
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16,128
|
13,163
|
11,122
|
10,785
|
9,096
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15,880
|
12,945
|
10,934
|
10,627
|
8,968
|
- Nguyên giá
|
53,184
|
48,485
|
46,563
|
48,046
|
47,781
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,303
|
-35,540
|
-35,629
|
-37,419
|
-38,813
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
248
|
218
|
188
|
158
|
128
|
- Nguyên giá
|
3,698
|
3,698
|
3,698
|
3,698
|
3,698
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,450
|
-3,480
|
-3,510
|
-3,540
|
-3,570
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15,135
|
16,371
|
15,911
|
14,823
|
13,301
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,784
|
5,020
|
4,559
|
3,899
|
3,677
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,352
|
11,352
|
11,352
|
10,924
|
10,924
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,300
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20,705
|
19,546
|
19,025
|
17,898
|
17,242
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,705
|
19,546
|
19,025
|
17,898
|
17,242
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
477,605
|
317,234
|
319,044
|
297,850
|
236,893
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
339,726
|
186,761
|
192,724
|
171,431
|
134,207
|
I. Nợ ngắn hạn
|
117,078
|
116,849
|
123,399
|
132,081
|
95,416
|
1. Vay và nợ ngắn
|
44,339
|
51,728
|
50,084
|
56,963
|
47,066
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
39,965
|
37,139
|
35,425
|
32,232
|
20,377
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,483
|
16,696
|
21,324
|
23,785
|
12,853
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,785
|
2,723
|
1,744
|
1,596
|
1,078
|
6. Phải trả người lao động
|
4,768
|
3,402
|
4,019
|
4,494
|
4,501
|
7. Chi phí phải trả
|
765
|
138
|
186
|
1,104
|
971
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,443
|
4,189
|
9,874
|
11,214
|
7,621
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
222,648
|
69,912
|
69,325
|
39,350
|
38,790
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
220,360
|
68,957
|
69,090
|
39,165
|
38,620
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,491
|
955
|
235
|
185
|
170
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
137,878
|
130,473
|
126,320
|
126,419
|
102,687
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
132,736
|
130,473
|
126,320
|
126,419
|
102,687
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
38,000
|
38,000
|
38,000
|
38,000
|
38,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,793
|
10,793
|
10,793
|
10,793
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,129
|
20,413
|
18,016
|
17,117
|
12,750
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5,142
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
530
|
834
|
744
|
692
|
948
|
2. Nguồn kinh phí
|
5,142
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
48,614
|
45,066
|
43,310
|
44,309
|
35,736
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
477,605
|
317,234
|
319,044
|
297,850
|
236,893
|