単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 56 189 -96 126 84
2. Điều chỉnh cho các khoản 81 90 121 154 128
- Khấu hao TSCĐ 90 90 121 154 127
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9 0 0 0 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 137 279 25 280 212
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11,513 -8,906 45,181 -3,830 -3,973
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4,807 5,534 9,747 7,633 445
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -12 -83 1,648 -1,627 2,458
- Tăng giảm chi phí trả trước 12 6 3 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -81 0 -31 -5
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -98 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -140 -363 -7 -1,908
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6,747 -3,310 56,242 2,419 -2,771
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -1,760 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 263
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -50,400 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9 0 0 0 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 9 0 -52,160 0 263
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6,739 -3,310 4,082 2,419 -2,507
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13,001 6,262 2,952 7,034 9,453
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,262 2,952 7,034 9,453 6,946