Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
123,803
|
188,358
|
351,976
|
450,680
|
456,040
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
123,803
|
188,358
|
351,976
|
450,680
|
456,040
|
Giá vốn hàng bán
|
92,276
|
158,411
|
318,550
|
432,819
|
434,112
|
Lợi nhuận gộp
|
31,527
|
29,947
|
33,427
|
17,861
|
21,928
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,867
|
1,937
|
5,192
|
6,495
|
7,396
|
Chi phí tài chính
|
190
|
1,042
|
2,974
|
3,995
|
6,074
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
134
|
579
|
1,374
|
2,225
|
2,095
|
Chi phí bán hàng
|
4,827
|
7,474
|
13,062
|
8,487
|
8,575
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,358
|
7,317
|
16,283
|
12,949
|
12,114
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,020
|
16,051
|
6,300
|
-1,075
|
2,560
|
Thu nhập khác
|
1,293
|
450
|
2,334
|
4,571
|
5,649
|
Chi phí khác
|
3,878
|
2,029
|
800
|
1,786
|
2,893
|
Lợi nhuận khác
|
-2,585
|
-1,580
|
1,534
|
2,785
|
2,756
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,435
|
14,471
|
7,834
|
1,710
|
5,316
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,253
|
1,443
|
1,716
|
508
|
1,807
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,253
|
1,443
|
1,716
|
508
|
1,807
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,181
|
13,028
|
6,118
|
1,201
|
3,510
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,181
|
13,028
|
6,118
|
1,201
|
3,510
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|