Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
294,988
|
245,223
|
95,921
|
240,232
|
252,388
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
294,988
|
245,223
|
95,921
|
240,232
|
252,388
|
Giá vốn hàng bán
|
303,000
|
222,145
|
82,856
|
222,061
|
227,128
|
Lợi nhuận gộp
|
-8,013
|
23,079
|
13,066
|
18,171
|
25,260
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,063
|
41
|
5
|
293
|
241
|
Chi phí tài chính
|
12,338
|
8,289
|
4,036
|
4,077
|
5,948
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,311
|
8,286
|
3,235
|
4,076
|
5,538
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
319
|
0
|
0
|
4,727
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,895
|
12,355
|
11,895
|
12,743
|
12,980
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-31,183
|
2,157
|
-2,860
|
1,644
|
1,845
|
Thu nhập khác
|
140
|
785
|
501
|
243
|
2,606
|
Chi phí khác
|
232
|
304
|
110
|
60
|
455
|
Lợi nhuận khác
|
-92
|
480
|
391
|
183
|
2,151
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-31,275
|
2,637
|
-2,469
|
1,827
|
3,996
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-31,275
|
2,637
|
-2,469
|
1,827
|
3,996
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-31,275
|
2,637
|
-2,469
|
1,827
|
3,996
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|