単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q4 2021 Q2 2022 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 14,683 15,628 16,363 18,226 21,074
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,172 1,483 2,458 1,341 2,752
1. Tiền 1,172 1,483 2,458 1,341 1,152
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 1,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 1,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,734 11,368 11,127 14,106 14,712
1. Phải thu khách hàng 1,617 2,061 1,832 2,700 3,467
2. Trả trước cho người bán 776 776 776 776 803
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,950 9,933 9,922 12,281 12,347
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,609 -1,403 -1,403 -1,651 -1,905
IV. Tổng hàng tồn kho 177 177 177 177 9
1. Hàng tồn kho 177 177 177 177 9
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,601 2,601 2,601 2,601 2,601
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,601 2,601 2,601 2,601 2,601
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 62,344 62,768 62,121 62,083 60,703
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,217 2,699 2,448 2,197 2,475
1. Tài sản cố định hữu hình 3,217 2,699 2,448 2,197 2,475
- Nguyên giá 12,722 12,341 12,341 12,341 6,167
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,505 -9,642 -9,893 -10,144 -3,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 15,032 15,974 15,578 15,183 14,391
- Nguyên giá 18,082 19,788 19,788 19,788 19,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,050 -3,814 -4,210 -4,606 -5,397
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 44,703 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 44,703 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 77,027 78,396 78,484 80,308 81,777
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 92,985 93,945 93,165 93,662 92,433
I. Nợ ngắn hạn 92,608 93,214 92,410 93,356 92,358
1. Vay và nợ ngắn 30,053 29,326 28,426 28,741 28,504
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 22,626 20,826 19,900 19,447 16,931
4. Người mua trả tiền trước 416 24 123 1 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 199 320 274 379 389
6. Phải trả người lao động 130 122 120 128 119
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 175
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 36,715 39,331 41,092 41,577 43,540
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 378 731 755 307 75
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 37 61 75 75
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -15,958 -15,550 -14,681 -13,354 -10,656
I. Vốn chủ sở hữu -15,958 -15,550 -14,681 -13,354 -10,656
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 761 761 761 761 761
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,099 14,099 14,099 14,099 14,099
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -60,818 -60,410 -59,542 -58,215 -55,517
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 77,027 78,396 78,484 80,308 81,777