単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,698 9,367 10,698 11,113
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 9,698 9,367 10,698 11,113
Giá vốn hàng bán 2,436 3,604 3,746 3,891
Lợi nhuận gộp 7,262 5,762 6,952 7,222
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 66 192
Chi phí tài chính 3,816 3,747 3,622 3,512
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,816 3,747 3,622 3,512
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,741 1,620 2,001 2,211
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 706 396 1,395 1,691
Thu nhập khác 8,513 9,473 10,684 12,261
Chi phí khác 7,680 8,997 10,348 11,254
Lợi nhuận khác 833 476 336 1,007
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,539 872 1,731 2,698
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,539 872 1,731 2,698
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,539 872 1,731 2,698
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)