単位: 1.000.000đ
  Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 164 -116,177 -767 17,297 -1,939
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,722 123,709 -111,858 -102,416 1,750
- Khấu hao TSCĐ 984 900 4,166 -21,194 677
- Các khoản dự phòng 3,738 42,991 -46,729 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 72,642 -72,642 -91,373 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 7,176 3,348 10,151 1,073
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,886 7,532 -112,624 -85,119 -189
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6,504 72,065 -144,679 -31,478 9,952
- Tăng, giảm hàng tồn kho 33,107 -78,954 88,062 27,535 1
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -41,210 -12,916 143,132 240,253 111,636
- Tăng giảm chi phí trả trước 177 12,440 -14,333 -675 -19
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -810 275 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -14 -13 -39 -2 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,450 -656 -40,208 150,514 121,381
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 12,200 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1,120 -1,120 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -500 500 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 23,729 -23,729 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -216 738 90,851 -91,373 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -216 25,087 66,502 -79,173 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 250 500 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -10,700 -24,413 -17,200 -81,345 -30,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10,700 -24,413 -16,950 -80,845 -30,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7,466 18 9,344 -9,503 91,381
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,696 230 248 9,593 124
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 230 248 9,593 89 91,505