Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
125,329
|
127,238
|
131,698
|
135,962
|
126,397
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
91
|
142
|
99
|
47
|
44
|
Doanh thu thuần
|
125,239
|
127,095
|
131,599
|
135,915
|
126,353
|
Giá vốn hàng bán
|
92,189
|
90,191
|
95,307
|
96,824
|
89,672
|
Lợi nhuận gộp
|
33,050
|
36,904
|
36,292
|
39,092
|
36,681
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,628
|
2,012
|
2,415
|
3,660
|
2,087
|
Chi phí tài chính
|
963
|
939
|
1,645
|
777
|
927
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
963
|
939
|
800
|
724
|
537
|
Chi phí bán hàng
|
2,746
|
2,762
|
3,676
|
1,968
|
3,173
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,023
|
15,407
|
10,259
|
23,868
|
12,173
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51,201
|
48,783
|
53,347
|
47,989
|
51,915
|
Thu nhập khác
|
69
|
75
|
104
|
667
|
81
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
69
|
75
|
104
|
667
|
79
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
29,255
|
28,976
|
30,220
|
31,850
|
29,419
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
51,269
|
48,858
|
53,450
|
48,656
|
51,994
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,611
|
4,943
|
5,066
|
5,117
|
4,959
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
52
|
52
|
52
|
52
|
52
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,663
|
4,995
|
5,117
|
5,169
|
5,011
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
46,607
|
43,863
|
48,333
|
43,488
|
46,983
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
80
|
84
|
74
|
75
|
81
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
46,527
|
43,780
|
48,260
|
43,412
|
46,902
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|