Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,619
|
38,427
|
24,466
|
28,845
|
18,410
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
14,619
|
38,427
|
24,466
|
28,845
|
18,410
|
Giá vốn hàng bán
|
11,908
|
35,442
|
13,183
|
24,683
|
15,575
|
Lợi nhuận gộp
|
2,712
|
2,985
|
11,283
|
4,162
|
2,835
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
23
|
250
|
1,784
|
472
|
40
|
Chi phí tài chính
|
110
|
471
|
839
|
1,076
|
650
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
110
|
380
|
839
|
1,167
|
650
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
427
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,279
|
2,536
|
2,100
|
2,344
|
1,718
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
345
|
228
|
9,700
|
1,214
|
506
|
Thu nhập khác
|
|
2
|
0
|
0
|
|
Chi phí khác
|
1
|
5
|
202
|
220
|
28
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
-3
|
-202
|
-220
|
-28
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
344
|
225
|
9,499
|
994
|
478
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
250
|
141
|
122
|
61
|
5
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
21
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
250
|
141
|
122
|
82
|
5
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
94
|
84
|
9,377
|
912
|
473
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-17
|
-45
|
65
|
-25
|
-7
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
112
|
128
|
9,312
|
937
|
480
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|