Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
256,333
|
245,393
|
136,529
|
188,197
|
141,665
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
359
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
255,975
|
245,393
|
136,529
|
188,197
|
141,665
|
Giá vốn hàng bán
|
232,030
|
227,769
|
155,081
|
173,838
|
129,216
|
Lợi nhuận gộp
|
23,944
|
17,624
|
-18,552
|
14,359
|
12,449
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
354
|
355
|
1,341
|
106
|
209
|
Chi phí tài chính
|
8,774
|
10,313
|
6,420
|
6,019
|
10,664
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,743
|
9,903
|
5,028
|
2,363
|
7,466
|
Chi phí bán hàng
|
14,708
|
9,248
|
5,006
|
5,307
|
4,960
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,995
|
11,157
|
8,594
|
9,841
|
6,641
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,178
|
-12,739
|
-37,231
|
-6,701
|
-9,608
|
Thu nhập khác
|
75
|
178
|
3
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
2,202
|
1,619
|
619
|
1,029
|
807
|
Lợi nhuận khác
|
-2,128
|
-1,441
|
-617
|
-1,029
|
-806
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-13,306
|
-14,180
|
-37,847
|
-7,730
|
-10,414
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-13,306
|
-14,180
|
-37,847
|
-7,730
|
-10,414
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-13,306
|
-14,180
|
-37,847
|
-7,730
|
-10,414
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|