I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
17,435
|
6,821
|
17,567
|
17,206
|
25,669
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,623
|
-5,453
|
-18,985
|
-25,029
|
-22,686
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,377
|
-1,271
|
-2,467
|
-3,620
|
-5,236
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-29
|
-16
|
-1
|
-64
|
-58
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,945
|
-6
|
-103
|
0
|
-176
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,790
|
32,517
|
-29,011
|
2,381
|
41,396
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12,481
|
-25,060
|
16,204
|
-6,143
|
-22,576
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
769
|
7,533
|
-16,796
|
-15,268
|
16,333
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-115,000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
140,100
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
42
|
7
|
306
|
7
|
181
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
42
|
7
|
25,406
|
7
|
181
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
312
|
0
|
4,900
|
-4,900
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,948
|
-3
|
-523
|
-3,237
|
3,237
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3,634
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,948
|
309
|
-523
|
1,663
|
-5,297
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,136
|
7,849
|
8,087
|
-13,599
|
11,216
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,337
|
1,201
|
9,051
|
132,137
|
118,538
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,201
|
9,051
|
17,137
|
118,538
|
14,755
|