I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,647
|
12,775
|
469
|
-1,953
|
3,756
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-16,295
|
69,472
|
-3,342
|
-10,796
|
7,614
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,943
|
7,520
|
7,006
|
6,683
|
6,723
|
- Các khoản dự phòng
|
-26,666
|
59,563
|
-12,639
|
-20,258
|
-1,780
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12
|
-17
|
-26
|
-19
|
-16
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,439
|
2,406
|
2,317
|
2,798
|
2,687
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-6,648
|
82,247
|
-2,874
|
-12,749
|
11,370
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-80,559
|
-66,500
|
180,125
|
-11,873
|
87,910
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-34,212
|
-27,192
|
17,767
|
21,986
|
-11,098
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
58,515
|
142,945
|
-213,885
|
-23,287
|
-37,961
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,276
|
1,237
|
-3,820
|
7,143
|
1,037
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,439
|
-2,406
|
-2,317
|
-2,798
|
-2,687
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,986
|
-1,488
|
-2,059
|
686
|
-794
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
52
|
198
|
18
|
20
|
65
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-595
|
-1,261
|
-533
|
-2,352
|
-388
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-67,596
|
127,779
|
-27,578
|
-23,226
|
47,453
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,364
|
-46
|
-120
|
-11,967
|
-5,103
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
17
|
26
|
19
|
16
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,352
|
-30
|
-94
|
-11,948
|
-5,088
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
932,158
|
1,084,367
|
1,141,352
|
559,074
|
471,184
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-849,584
|
-1,200,262
|
-1,119,399
|
-513,896
|
-519,920
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-10,500
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
82,574
|
-126,394
|
21,954
|
45,178
|
-48,736
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,625
|
1,355
|
-5,718
|
10,004
|
-6,371
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,132
|
19,758
|
21,113
|
15,395
|
25,400
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,758
|
21,113
|
15,395
|
25,400
|
19,029
|