単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9,647 12,775 469 -1,953 3,756
2. Điều chỉnh cho các khoản -16,295 69,472 -3,342 -10,796 7,614
- Khấu hao TSCĐ 7,943 7,520 7,006 6,683 6,723
- Các khoản dự phòng -26,666 59,563 -12,639 -20,258 -1,780
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -12 -17 -26 -19 -16
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2,439 2,406 2,317 2,798 2,687
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -6,648 82,247 -2,874 -12,749 11,370
- Tăng, giảm các khoản phải thu -80,559 -66,500 180,125 -11,873 87,910
- Tăng, giảm hàng tồn kho -34,212 -27,192 17,767 21,986 -11,098
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 58,515 142,945 -213,885 -23,287 -37,961
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,276 1,237 -3,820 7,143 1,037
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,439 -2,406 -2,317 -2,798 -2,687
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,986 -1,488 -2,059 686 -794
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 52 198 18 20 65
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -595 -1,261 -533 -2,352 -388
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -67,596 127,779 -27,578 -23,226 47,453
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,364 -46 -120 -11,967 -5,103
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12 17 26 19 16
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6,352 -30 -94 -11,948 -5,088
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 932,158 1,084,367 1,141,352 559,074 471,184
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -849,584 -1,200,262 -1,119,399 -513,896 -519,920
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -10,500 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 82,574 -126,394 21,954 45,178 -48,736
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,625 1,355 -5,718 10,004 -6,371
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,132 19,758 21,113 15,395 25,400
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,758 21,113 15,395 25,400 19,029