TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
140,346
|
185,216
|
225,153
|
382,333
|
328,119
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,428
|
1,160
|
4,758
|
2,709
|
6,995
|
1. Tiền
|
14,428
|
1,160
|
4,758
|
2,709
|
6,995
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
26,000
|
26,000
|
19,000
|
29,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
80,805
|
75,214
|
139,943
|
315,678
|
280,688
|
1. Phải thu khách hàng
|
74,204
|
63,213
|
125,482
|
304,226
|
270,135
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,730
|
10,247
|
5,490
|
1,173
|
2,647
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,003
|
1,972
|
9,246
|
10,590
|
8,226
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-134
|
-217
|
-275
|
-310
|
-320
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43,396
|
82,082
|
53,307
|
44,777
|
11,298
|
1. Hàng tồn kho
|
43,396
|
82,082
|
53,307
|
44,777
|
11,298
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,717
|
761
|
1,145
|
169
|
137
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,145
|
164
|
137
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,717
|
761
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
5
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
19,351
|
29,486
|
35,333
|
60,124
|
67,840
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
544
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
544
|
10
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,390
|
23,234
|
24,635
|
43,381
|
40,235
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,162
|
15,352
|
16,811
|
15,215
|
12,084
|
- Nguyên giá
|
30,233
|
25,492
|
29,876
|
28,379
|
28,379
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,071
|
-10,140
|
-13,065
|
-13,164
|
-16,295
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,228
|
7,882
|
7,823
|
28,166
|
28,152
|
- Nguyên giá
|
1,228
|
7,926
|
7,926
|
28,327
|
28,327
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-44
|
-103
|
-161
|
-176
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
35
|
35
|
107
|
95
|
87
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
152
|
152
|
152
|
152
|
152
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-116
|
-116
|
-45
|
-56
|
-65
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,926
|
4,727
|
10,592
|
7,003
|
3,087
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,926
|
4,727
|
10,592
|
7,003
|
3,087
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
159,697
|
214,702
|
260,486
|
442,457
|
395,959
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
134,387
|
179,119
|
186,144
|
362,751
|
315,758
|
I. Nợ ngắn hạn
|
132,772
|
168,305
|
185,738
|
352,326
|
309,133
|
1. Vay và nợ ngắn
|
59,587
|
108,540
|
144,312
|
223,783
|
222,030
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
54,353
|
39,209
|
36,689
|
106,497
|
68,018
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,542
|
610
|
25
|
6,043
|
35
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
35
|
2,695
|
1,509
|
6,575
|
7,376
|
6. Phải trả người lao động
|
1,994
|
1,975
|
2,884
|
3,233
|
1,870
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
14,681
|
0
|
4,053
|
954
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
261
|
595
|
177
|
244
|
7,788
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,493
|
536
|
II. Nợ dài hạn
|
1,615
|
10,814
|
406
|
10,425
|
6,625
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,615
|
1,064
|
406
|
10,425
|
6,625
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25,310
|
35,583
|
74,341
|
79,706
|
80,201
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25,310
|
35,583
|
74,341
|
79,706
|
80,201
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
25,200
|
25,200
|
62,520
|
71,967
|
75,563
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,626
|
2,626
|
2,626
|
2,626
|
2,626
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2,516
|
7,757
|
9,195
|
5,114
|
2,012
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
142
|
405
|
525
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
159,697
|
214,702
|
260,486
|
442,457
|
395,959
|