I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
68,179
|
86,579
|
104,623
|
131,041
|
24,912
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4,515
|
-71,733
|
-95,985
|
-48,776
|
-61,330
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,150
|
-2,545
|
-2,514
|
-514
|
-5,195
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,964
|
-6,746
|
-6,282
|
-3,479
|
-3,425
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-1,113
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-25,861
|
16,102
|
36,994
|
4,525
|
1,254
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,279
|
-19,600
|
-5,484
|
-11,118
|
-6,050
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,410
|
2,058
|
30,240
|
71,679
|
-49,834
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,773
|
|
|
-4
|
227
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
771
|
|
|
|
639
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14,001
|
|
|
-4
|
865
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
51,340
|
72,695
|
91,558
|
51,895
|
68,988
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-50,934
|
-76,851
|
-120,493
|
-124,858
|
-21,987
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
406
|
-4,156
|
-28,936
|
-72,963
|
47,001
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,815
|
-2,098
|
1,304
|
-1,288
|
-1,967
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
973
|
7,789
|
5,691
|
6,995
|
5,707
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,789
|
5,691
|
6,995
|
5,707
|
4,533
|