単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 100,789 89,554 109,819 81,530 82,260
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 100,789 89,554 109,819 81,530 82,260
Giá vốn hàng bán 67,904 61,464 78,662 61,619 53,551
Lợi nhuận gộp 32,885 28,091 31,156 19,910 28,709
Doanh thu hoạt động tài chính 2,365 6,026 2,469 5,741 777
Chi phí tài chính -21,543 -3,462 -267 1 626
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 32 21
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,624 3,701 11,011 3,752 4,997
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 44,170 33,878 22,849 21,878 23,864
Thu nhập khác 4 6 0
Chi phí khác 15 110 7,333 3
Lợi nhuận khác 4 -8 -110 -7,333 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 44,174 33,870 22,739 14,545 23,861
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,871 6,777 4,633 5,768 4,773
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 8,871 6,777 4,633 5,768 4,773
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 35,303 27,093 18,106 8,777 19,088
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 35,303 27,093 18,106 8,777 19,088
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)