Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
100,789
|
89,554
|
109,819
|
81,530
|
82,260
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
100,789
|
89,554
|
109,819
|
81,530
|
82,260
|
Giá vốn hàng bán
|
67,904
|
61,464
|
78,662
|
61,619
|
53,551
|
Lợi nhuận gộp
|
32,885
|
28,091
|
31,156
|
19,910
|
28,709
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,365
|
6,026
|
2,469
|
5,741
|
777
|
Chi phí tài chính
|
-21,543
|
-3,462
|
-267
|
1
|
626
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
32
|
21
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,624
|
3,701
|
11,011
|
3,752
|
4,997
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44,170
|
33,878
|
22,849
|
21,878
|
23,864
|
Thu nhập khác
|
4
|
6
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
|
15
|
110
|
7,333
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
4
|
-8
|
-110
|
-7,333
|
-3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
44,174
|
33,870
|
22,739
|
14,545
|
23,861
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,871
|
6,777
|
4,633
|
5,768
|
4,773
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,871
|
6,777
|
4,633
|
5,768
|
4,773
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
35,303
|
27,093
|
18,106
|
8,777
|
19,088
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
35,303
|
27,093
|
18,106
|
8,777
|
19,088
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|