TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
312,434
|
250,158
|
260,752
|
266,549
|
309,635
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
59,719
|
36,636
|
36,780
|
25,418
|
37,109
|
1. Tiền
|
59,719
|
36,636
|
36,780
|
25,418
|
37,109
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
146,726
|
109,601
|
120,403
|
135,808
|
162,259
|
1. Phải thu khách hàng
|
135,938
|
101,540
|
97,909
|
100,304
|
111,952
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,479
|
6,731
|
10,289
|
28,950
|
43,659
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,309
|
1,330
|
12,204
|
6,555
|
6,648
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
104,765
|
102,153
|
102,799
|
104,320
|
109,932
|
1. Hàng tồn kho
|
104,765
|
102,153
|
102,799
|
104,320
|
109,932
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,224
|
1,768
|
771
|
1,002
|
334
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
775
|
935
|
678
|
764
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
598
|
0
|
238
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
449
|
235
|
93
|
0
|
334
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
313,605
|
315,381
|
313,392
|
312,381
|
305,819
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
295,631
|
297,442
|
294,367
|
294,216
|
288,043
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
277,380
|
279,190
|
276,116
|
275,964
|
269,791
|
- Nguyên giá
|
455,982
|
463,010
|
465,447
|
470,820
|
471,427
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-178,602
|
-183,820
|
-189,331
|
-194,856
|
-201,635
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18,251
|
18,251
|
18,251
|
18,251
|
18,251
|
- Nguyên giá
|
25,557
|
25,557
|
25,557
|
25,557
|
25,557
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,306
|
-7,306
|
-7,306
|
-7,306
|
-7,306
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,303
|
7,398
|
7,073
|
7,530
|
6,568
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,303
|
7,398
|
7,073
|
7,530
|
6,568
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
626,039
|
565,540
|
574,144
|
578,930
|
615,454
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
222,613
|
161,201
|
161,693
|
158,809
|
187,201
|
I. Nợ ngắn hạn
|
220,329
|
158,928
|
159,423
|
156,578
|
185,008
|
1. Vay và nợ ngắn
|
76,362
|
73,912
|
73,794
|
80,569
|
71,655
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
97,170
|
49,520
|
40,646
|
47,360
|
55,750
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,304
|
9,695
|
14,206
|
11,803
|
25,174
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,323
|
2,145
|
3,739
|
2,565
|
2,720
|
6. Phải trả người lao động
|
11,924
|
7,937
|
9,097
|
1,019
|
10,046
|
7. Chi phí phải trả
|
2,300
|
649
|
1,223
|
475
|
1,667
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,573
|
5,879
|
6,093
|
4,406
|
8,597
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
257
|
77
|
149
|
0
|
73
|
II. Nợ dài hạn
|
2,284
|
2,273
|
2,270
|
2,231
|
2,193
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,243
|
2,243
|
2,243
|
2,206
|
2,171
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
403,426
|
404,339
|
412,451
|
420,120
|
428,253
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
403,426
|
404,339
|
412,451
|
420,120
|
428,253
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
149,998
|
203,996
|
203,996
|
203,996
|
203,996
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
28,720
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
174,594
|
149,316
|
149,316
|
149,316
|
174,594
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
50,114
|
51,027
|
59,138
|
66,808
|
49,662
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,127
|
7,105
|
7,092
|
6,951
|
6,837
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
626,039
|
565,540
|
574,144
|
578,930
|
615,454
|