単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 222,720 288,787 289,138 343,322 266,425
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 1 1 1
Doanh thu thuần 222,720 288,787 289,138 343,321 266,424
Giá vốn hàng bán 143,148 256,457 200,257 267,032 197,182
Lợi nhuận gộp 79,572 32,330 88,881 76,290 69,242
Doanh thu hoạt động tài chính 50,722 65,028 60,062 61,495 51,756
Chi phí tài chính 81,149 97,497 88,195 79,118 67,528
Trong đó: Chi phí lãi vay 82,242 97,616 88,245 84,095 76,440
Chi phí bán hàng 1,117 2,104 2,400 2,458 2,405
Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,298 -41,901 37,575 202,520 8,658
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,813 39,459 20,825 -146,259 42,497
Thu nhập khác 168 1,039 290 969 272
Chi phí khác 2,422 4,146 2,267 3,260 2,395
Lợi nhuận khác -2,254 -3,107 -1,977 -2,291 -2,123
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 83 -198 52 52 91
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,559 36,353 18,848 -148,550 40,374
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,235 2,700 2,797 2,699 2,693
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -554 5,106 343 -1,372 2,175
Chi phí thuế TNDN 1,681 7,805 3,140 1,328 4,869
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,878 28,547 15,709 -149,878 35,505
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,287 4,551 6,708 2,954 7,828
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,591 23,996 9,001 -152,831 27,678
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)