単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 173,676 110,041 165,197 233,389 143,916
Các khoản giảm trừ doanh thu 7 0 0 0
Doanh thu thuần 173,669 110,041 165,197 233,389 143,916
Giá vốn hàng bán 149,461 95,663 140,658 194,577 117,635
Lợi nhuận gộp 24,208 14,377 24,539 38,812 26,281
Doanh thu hoạt động tài chính 515 167 2 2 236
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng -4,913 1,076 2,005 4,915 2,124
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,427 2,889 6,501 11,809 10,022
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,209 10,579 16,035 22,090 14,372
Thu nhập khác 1,662 -229 585 0 289
Chi phí khác 0 0 0 722 0
Lợi nhuận khác 1,662 -229 585 -722 288
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,871 10,351 16,621 21,368 14,660
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,036 2,264 3,057 4,757 2,892
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 139 -194 267 -31 40
Chi phí thuế TNDN 4,174 2,070 3,324 4,726 2,932
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,697 8,281 13,296 16,642 11,728
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,697 8,281 13,296 16,642 11,728
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)