単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18,058 22,419 13,284 40,316 24,483
2. Điều chỉnh cho các khoản 17,739 11,979 4,759 16,316 6,308
- Khấu hao TSCĐ 13,194 10,951 6,294 12,528 10,247
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -4,768 11,186 -550 -1,528 -58
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 7,496 -11,721 -2,089 -2,581 -4,722
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1,818 1,564 1,103 1,383 842
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 6,513
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 35,797 34,399 18,043 56,632 30,791
- Tăng, giảm các khoản phải thu 10,896 -20,661 -3,553 20,155 -7,079
- Tăng, giảm hàng tồn kho 31,087 -45,616 36,559 -15,083 23,073
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -8,250 -16,047 1,122 30,106 -20,015
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,175 2,035 2,045 -619 -911
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,065 -1,303 -2,059 -1,018 -948
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,667 -1,390 -2,236 -5,738 -7,338
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -413 -2,454 2,867 -7,165 -296
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 59,211 -51,039 52,789 77,271 17,277
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,782 -466 -10,312 -7,612 -9,425
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 5
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,000 -3,000 -30,000 10,000 -7,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 35,000 -5,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -10,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -260 0 5,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 260 3,825 2,891 645 3,625
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -29,522 99 -2,421 -6,962 -12,800
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,004 38,054 18,334 34,096 17,939
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -48,456 -13,140 -38,667 -71,730 -32,159
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9 -11 -21,902 -21,527
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -45,461 24,903 -42,235 -37,634 -35,747
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -15,773 -26,037 8,133 32,675 -31,270
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 66,551 50,809 24,884 29,400 60,335
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 30 113 -3,618 -1,741 -621
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 50,809 24,884 29,400 60,335 28,443