TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
40,421
|
52,470
|
21,202
|
19,463
|
16,105
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,405
|
7,554
|
985
|
1,240
|
1,115
|
1. Tiền
|
3,405
|
7,554
|
985
|
1,240
|
1,115
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33,348
|
39,373
|
16,228
|
15,045
|
10,502
|
1. Phải thu khách hàng
|
59
|
300
|
78
|
1,010
|
456
|
2. Trả trước cho người bán
|
29,804
|
34,323
|
11,098
|
8,487
|
3,056
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,486
|
4,750
|
5,052
|
5,548
|
6,990
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,731
|
3,219
|
3,651
|
2,693
|
2,630
|
1. Hàng tồn kho
|
2,731
|
3,219
|
3,651
|
2,693
|
2,630
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
937
|
2,324
|
338
|
484
|
1,858
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
77
|
2,250
|
264
|
180
|
310
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
786
|
74
|
0
|
230
|
1,475
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
74
|
0
|
74
|
74
|
74
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
566,744
|
581,913
|
617,080
|
615,579
|
638,116
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
440,163
|
455,105
|
448,428
|
442,193
|
435,540
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
439,786
|
454,742
|
448,080
|
441,858
|
435,220
|
- Nguyên giá
|
586,674
|
608,276
|
608,320
|
608,815
|
608,815
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-146,888
|
-153,533
|
-160,240
|
-166,956
|
-173,595
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
377
|
363
|
349
|
335
|
320
|
- Nguyên giá
|
929
|
929
|
929
|
929
|
929
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-552
|
-566
|
-580
|
-595
|
-609
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
45,032
|
56,369
|
54,345
|
51,112
|
48,315
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
45,032
|
56,369
|
54,345
|
51,112
|
48,315
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
607,165
|
634,383
|
638,281
|
635,041
|
654,222
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
381,244
|
276,250
|
247,764
|
270,863
|
303,593
|
I. Nợ ngắn hạn
|
97,472
|
79,316
|
74,281
|
74,097
|
76,972
|
1. Vay và nợ ngắn
|
71,756
|
45,023
|
39,192
|
44,596
|
38,715
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,551
|
19,883
|
20,603
|
17,038
|
24,699
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,097
|
1,698
|
602
|
459
|
564
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
167
|
3,113
|
5,020
|
472
|
252
|
6. Phải trả người lao động
|
2,444
|
3,521
|
3,029
|
4,018
|
2,909
|
7. Chi phí phải trả
|
8,705
|
5,054
|
4,268
|
6,553
|
8,903
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
751
|
1,024
|
1,568
|
961
|
931
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
283,772
|
196,934
|
173,483
|
196,765
|
226,621
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
282,930
|
195,825
|
0
|
194,955
|
224,460
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
842
|
1,109
|
0
|
1,810
|
2,161
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
1,460
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
225,921
|
358,133
|
390,518
|
364,179
|
350,629
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
225,921
|
358,133
|
390,518
|
364,179
|
350,629
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
311,000
|
366,000
|
366,000
|
366,000
|
366,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
54,780
|
54,780
|
54,780
|
54,780
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-85,079
|
-62,647
|
-30,262
|
-56,601
|
-70,151
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
607,165
|
634,383
|
638,281
|
635,041
|
654,222
|