I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
120,454
|
163,717
|
66,007
|
92,804
|
106,030
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-51,922
|
-80,548
|
-674
|
-21,994
|
-30,282
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,476
|
7,459
|
7,434
|
7,782
|
7,339
|
- Các khoản dự phòng
|
-12,706
|
26,090
|
19,260
|
42,793
|
1,773
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
184
|
7,156
|
4,891
|
116
|
5,914
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-66,850
|
-140,577
|
-50,154
|
-89,067
|
-59,342
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
19,974
|
19,325
|
17,895
|
16,382
|
14,034
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
68,532
|
83,169
|
65,333
|
70,811
|
75,748
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
92,592
|
66,681
|
86,590
|
-195,886
|
133,365
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
94,923
|
-82,206
|
-42,061
|
-49,977
|
-45,610
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-182,181
|
-30,555
|
-157,885
|
120,918
|
-145,070
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,147
|
681
|
-1,358
|
1,581
|
-2,418
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21,320
|
-17,601
|
-16,970
|
-17,317
|
-14,210
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,177
|
-10,315
|
-6,771
|
-8,083
|
-12,229
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,215
|
-3,427
|
-3,866
|
-791
|
-3,758
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38,007
|
6,427
|
-76,989
|
-78,744
|
-14,183
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,469
|
-3,418
|
-1,598
|
-1,149
|
-454
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
7
|
-38
|
76
|
253
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-367,000
|
-120,600
|
-88,100
|
-114,300
|
-97,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
355,500
|
1,300
|
40,000
|
4,500
|
68,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
-8,073
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
44,699
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22,223
|
123,472
|
49,793
|
68,688
|
25,401
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8,254
|
760
|
56
|
-5,559
|
-4,000
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
669,051
|
759,829
|
829,289
|
1,069,796
|
764,480
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-727,887
|
-765,125
|
-762,204
|
-929,522
|
-786,922
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11
|
-1,827
|
-10,919
|
-1,826
|
-6
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-58,848
|
-7,123
|
56,166
|
138,448
|
-22,448
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,587
|
65
|
-20,767
|
54,145
|
-40,631
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
83,454
|
70,867
|
67,915
|
50,180
|
104,326
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-3,016
|
3,032
|
16
|
11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
70,867
|
67,915
|
50,180
|
104,340
|
63,706
|