単位: 1.000.000đ
  Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020 Q2 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,074 8,048 8,964 27,765 -25,460
2. Điều chỉnh cho các khoản -6,394 -11,359 5,901 8,442 -11,267
- Khấu hao TSCĐ 520 2,004 725 7,014 -5,739
- Các khoản dự phòng 0 0 32,700 -32,700
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 321 -321
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11,373 -25,840 -2,107 -49,931 31,326
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4,459 12,478 7,283 18,337 -3,832
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -320 -3,311 14,865 36,207 -36,727
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5,338 -26,291 6,419 -143,945 147,850
- Tăng, giảm hàng tồn kho 16,733 38,749 9,418 19,492 -38,024
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,508 44,955 -15,810 107,316 -86,016
- Tăng giảm chi phí trả trước 379 919 400 -1,527 1,824
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,479 -12,478 -7,283 -20,501 5,996
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -849 -1,136 1,699 -5,327 5,327
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,688 -1,688 0 -85
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -13,792 13,792
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,307 41,407 8,020 -22,077 13,937
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -682 0 8,004 -8,281
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -42 302 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -181,414 -747,774 -246,808 -341,480 256,336
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 106,229 580,379 205,822 336,480 -336,480
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 103 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 160 25,840 2,015 28,153 -26,129
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -75,749 -141,253 -38,868 31,158 -114,555
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 150,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 200,069 622,384 204,650 704,326 -167,459
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -124,284 -519,664 -183,357 -746,373 239,592
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -48 -454 -118 -15 -12
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 75,737 102,266 21,175 -42,062 222,122
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,294 2,420 -9,673 -32,981 121,505
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,724 9,178 11,598 118,980 85,679
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 92 -321 321
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,018 11,598 2,017 85,679 133,079