Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
957,982
|
847,930
|
1,066,419
|
1,311,130
|
1,049,971
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,786
|
1,517
|
1,133
|
1,266
|
279
|
Doanh thu thuần
|
956,196
|
846,413
|
1,065,286
|
1,309,864
|
1,049,693
|
Giá vốn hàng bán
|
835,053
|
724,057
|
946,403
|
1,122,205
|
857,229
|
Lợi nhuận gộp
|
121,143
|
122,355
|
118,883
|
187,659
|
192,464
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
721
|
2,073
|
3,169
|
6,968
|
8,198
|
Chi phí tài chính
|
1,219
|
433
|
722
|
2,146
|
560
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
824
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
13,169
|
14,018
|
18,665
|
28,140
|
22,154
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
68,779
|
51,459
|
63,478
|
81,819
|
87,561
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38,696
|
58,519
|
39,187
|
82,521
|
90,387
|
Thu nhập khác
|
751
|
725
|
3,466
|
275
|
3,220
|
Chi phí khác
|
280
|
665
|
228
|
359
|
1,185
|
Lợi nhuận khác
|
471
|
60
|
3,237
|
-84
|
2,035
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
39,167
|
58,578
|
42,424
|
82,437
|
92,422
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,957
|
11,786
|
8,619
|
16,551
|
19,741
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,957
|
11,786
|
8,619
|
16,551
|
19,741
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
31,211
|
46,792
|
33,805
|
65,886
|
72,681
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
31,211
|
46,792
|
33,805
|
65,886
|
72,681
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|