TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,280,019
|
1,554,692
|
1,672,526
|
1,332,268
|
1,310,220
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
74,796
|
33,715
|
65,356
|
47,027
|
34,001
|
1. Tiền
|
71,796
|
33,715
|
62,356
|
47,027
|
34,001
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,000
|
0
|
3,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
365,560
|
385,560
|
460,260
|
435,032
|
402,702
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
117,317
|
185,792
|
318,773
|
149,061
|
136,446
|
1. Phải thu khách hàng
|
69,840
|
98,275
|
261,573
|
113,088
|
88,878
|
2. Trả trước cho người bán
|
30,548
|
38,295
|
48,672
|
35,944
|
38,160
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
13,780
|
46,616
|
5,681
|
0
|
5,615
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,278
|
2,734
|
2,977
|
159
|
3,923
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-129
|
-129
|
-129
|
-129
|
-129
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
720,606
|
946,644
|
826,404
|
697,432
|
735,228
|
1. Hàng tồn kho
|
720,606
|
946,644
|
826,404
|
697,432
|
735,228
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,740
|
2,980
|
1,733
|
3,717
|
1,844
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,740
|
2,980
|
1,733
|
3,717
|
1,844
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
67,496
|
71,593
|
72,296
|
87,149
|
78,316
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
24,037
|
25,405
|
26,043
|
27,065
|
29,068
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
24,037
|
25,405
|
26,043
|
27,065
|
29,068
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
42,709
|
45,072
|
45,370
|
44,779
|
47,348
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
32,925
|
35,175
|
35,498
|
34,931
|
37,520
|
- Nguyên giá
|
138,594
|
143,561
|
146,996
|
149,706
|
150,295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-105,669
|
-108,385
|
-111,498
|
-114,774
|
-112,776
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,784
|
9,896
|
9,872
|
9,848
|
9,828
|
- Nguyên giá
|
13,327
|
13,464
|
13,464
|
13,464
|
13,464
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,543
|
-3,567
|
-3,591
|
-3,616
|
-3,635
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
13,500
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
750
|
1,116
|
882
|
1,804
|
1,900
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
1,116
|
0
|
1,112
|
1,181
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
750
|
0
|
882
|
693
|
719
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,347,515
|
1,626,285
|
1,744,822
|
1,419,417
|
1,388,536
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,156,962
|
1,449,260
|
1,561,480
|
1,216,454
|
1,170,063
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,156,594
|
1,448,878
|
1,561,098
|
1,215,208
|
1,168,600
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,036,417
|
1,297,629
|
1,334,661
|
1,081,831
|
1,067,946
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,980
|
28,104
|
17,293
|
17,629
|
21,931
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,329
|
8,773
|
17,709
|
23,463
|
8,934
|
6. Phải trả người lao động
|
86,575
|
92,203
|
168,034
|
74,824
|
48,838
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
420
|
630
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,728
|
8,099
|
8,867
|
3,569
|
8,255
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
368
|
382
|
382
|
1,246
|
1,463
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
116
|
130
|
130
|
154
|
161
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
252
|
252
|
252
|
252
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
190,553
|
177,025
|
183,341
|
202,963
|
218,473
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
190,553
|
177,025
|
183,341
|
202,963
|
218,473
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
127,515
|
127,515
|
127,515
|
127,515
|
127,515
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,418
|
22,573
|
22,978
|
22,978
|
22,978
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
45,809
|
24,485
|
30,180
|
49,775
|
65,399
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,565
|
13,650
|
13,904
|
13,891
|
12,694
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,810
|
2,452
|
2,668
|
2,694
|
2,582
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,347,515
|
1,626,285
|
1,744,822
|
1,419,417
|
1,388,536
|