単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,280,019 1,554,692 1,672,526 1,332,268 1,310,220
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,796 33,715 65,356 47,027 34,001
1. Tiền 71,796 33,715 62,356 47,027 34,001
2. Các khoản tương đương tiền 3,000 0 3,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 365,560 385,560 460,260 435,032 402,702
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117,317 185,792 318,773 149,061 136,446
1. Phải thu khách hàng 69,840 98,275 261,573 113,088 88,878
2. Trả trước cho người bán 30,548 38,295 48,672 35,944 38,160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 13,780 46,616 5,681 0 5,615
4. Các khoản phải thu khác 3,278 2,734 2,977 159 3,923
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -129 -129 -129 -129 -129
IV. Tổng hàng tồn kho 720,606 946,644 826,404 697,432 735,228
1. Hàng tồn kho 720,606 946,644 826,404 697,432 735,228
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,740 2,980 1,733 3,717 1,844
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,740 2,980 1,733 3,717 1,844
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 67,496 71,593 72,296 87,149 78,316
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,037 25,405 26,043 27,065 29,068
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 24,037 25,405 26,043 27,065 29,068
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42,709 45,072 45,370 44,779 47,348
1. Tài sản cố định hữu hình 32,925 35,175 35,498 34,931 37,520
- Nguyên giá 138,594 143,561 146,996 149,706 150,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,669 -108,385 -111,498 -114,774 -112,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,784 9,896 9,872 9,848 9,828
- Nguyên giá 13,327 13,464 13,464 13,464 13,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,543 -3,567 -3,591 -3,616 -3,635
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 13,500 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 750 1,116 882 1,804 1,900
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 1,116 0 1,112 1,181
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 750 0 882 693 719
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,347,515 1,626,285 1,744,822 1,419,417 1,388,536
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,156,962 1,449,260 1,561,480 1,216,454 1,170,063
I. Nợ ngắn hạn 1,156,594 1,448,878 1,561,098 1,215,208 1,168,600
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,036,417 1,297,629 1,334,661 1,081,831 1,067,946
4. Người mua trả tiền trước 13,980 28,104 17,293 17,629 21,931
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,329 8,773 17,709 23,463 8,934
6. Phải trả người lao động 86,575 92,203 168,034 74,824 48,838
7. Chi phí phải trả 0 420 630 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,728 8,099 8,867 3,569 8,255
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 368 382 382 1,246 1,463
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 116 130 130 154 161
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 252 252 252 252
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 190,553 177,025 183,341 202,963 218,473
I. Vốn chủ sở hữu 190,553 177,025 183,341 202,963 218,473
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 127,515 127,515 127,515 127,515 127,515
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,418 22,573 22,978 22,978 22,978
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,809 24,485 30,180 49,775 65,399
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,565 13,650 13,904 13,891 12,694
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,810 2,452 2,668 2,694 2,582
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,347,515 1,626,285 1,744,822 1,419,417 1,388,536