Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48,326
|
44,862
|
40,394
|
33,749
|
27,439
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
48,326
|
44,862
|
40,394
|
33,749
|
27,439
|
Giá vốn hàng bán
|
34,182
|
27,957
|
28,652
|
22,239
|
23,467
|
Lợi nhuận gộp
|
14,144
|
16,905
|
11,742
|
11,510
|
3,972
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,401
|
3,548
|
4,254
|
3,131
|
4,654
|
Chi phí tài chính
|
299
|
745
|
2,515
|
6,686
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
280
|
0
|
43
|
38
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,135
|
638
|
529
|
466
|
497
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,834
|
8,698
|
6,322
|
14,151
|
9,262
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,277
|
10,371
|
6,630
|
-6,663
|
-1,132
|
Thu nhập khác
|
1,621
|
479
|
116
|
17,046
|
18,418
|
Chi phí khác
|
361
|
1,170
|
1,531
|
2,310
|
3,052
|
Lợi nhuận khác
|
1,260
|
-691
|
-1,415
|
14,736
|
15,367
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,537
|
9,680
|
5,215
|
8,073
|
14,235
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,267
|
1,151
|
938
|
2,262
|
2,988
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-685
|
503
|
69
|
-481
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,581
|
1,653
|
1,006
|
1,781
|
2,988
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,956
|
8,027
|
4,209
|
6,292
|
11,247
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,956
|
8,027
|
4,209
|
6,292
|
11,247
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|