Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,870
|
89
|
121
|
874
|
925
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
5,870
|
89
|
121
|
874
|
925
|
Giá vốn hàng bán
|
3,996
|
70
|
126
|
871
|
895
|
Lợi nhuận gộp
|
1,874
|
20
|
-5
|
3
|
30
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
445
|
463
|
503
|
539
|
541
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
445
|
463
|
503
|
539
|
541
|
Chi phí bán hàng
|
264
|
414
|
469
|
505
|
352
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
948
|
895
|
670
|
672
|
586
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
218
|
-1,752
|
-1,648
|
-1,713
|
-1,448
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí khác
|
35
|
105
|
32
|
33
|
371
|
Lợi nhuận khác
|
-35
|
-105
|
-32
|
-33
|
-371
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
183
|
-1,858
|
-1,680
|
-1,745
|
-1,819
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
183
|
-1,858
|
-1,680
|
-1,745
|
-1,819
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
183
|
-1,858
|
-1,680
|
-1,745
|
-1,819
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|