単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,870 89 121 874 925
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 5,870 89 121 874 925
Giá vốn hàng bán 3,996 70 126 871 895
Lợi nhuận gộp 1,874 20 -5 3 30
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 445 463 503 539 541
Trong đó: Chi phí lãi vay 445 463 503 539 541
Chi phí bán hàng 264 414 469 505 352
Chi phí quản lý doanh nghiệp 948 895 670 672 586
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 218 -1,752 -1,648 -1,713 -1,448
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 35 105 32 33 371
Lợi nhuận khác -35 -105 -32 -33 -371
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 183 -1,858 -1,680 -1,745 -1,819
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 183 -1,858 -1,680 -1,745 -1,819
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 183 -1,858 -1,680 -1,745 -1,819
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)