I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
31,612
|
117,172
|
149,978
|
138,969
|
142,740
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,990
|
-4,421
|
-12,522
|
-19,056
|
-14,744
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,062
|
-6,186
|
-8,819
|
-7,172
|
-10,129
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-17,520
|
-27,288
|
-27,687
|
-19,645
|
-12,985
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-654
|
-89
|
-1,374
|
-18,622
|
-11,005
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,653
|
986
|
3,575
|
1,794
|
1,338
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,351
|
-16,864
|
-17,031
|
-24,402
|
-23,312
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,687
|
63,309
|
86,120
|
51,866
|
71,903
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42,803
|
-23,042
|
-9,443
|
-420
|
-1,866
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
380
|
51
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,800
|
-4,500
|
-11,000
|
-22,500
|
-92,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,800
|
4,500
|
15,500
|
22,500
|
26,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-162
|
-2,653
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-27,066
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,170
|
1,848
|
2,599
|
2,070
|
1,997
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-39,633
|
-21,194
|
-2,126
|
-952
|
-92,934
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
157,500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29,847
|
6,241
|
25,835
|
12,000
|
9,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24,090
|
-26,798
|
-54,725
|
-40,650
|
-105,398
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,796
|
-11,157
|
-54,613
|
-29,800
|
-29,358
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
961
|
-31,714
|
-83,503
|
-58,450
|
31,743
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-29,985
|
10,401
|
491
|
-7,536
|
10,712
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
46,922
|
16,937
|
27,338
|
27,829
|
4,293
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,937
|
27,338
|
27,829
|
20,293
|
15,006
|