単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 76,184 85,455 92,781 73,857 65,971
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 76,184 85,455 92,781 73,857 65,971
Giá vốn hàng bán 28,796 30,865 39,889 27,925 26,171
Lợi nhuận gộp 47,388 54,590 52,892 45,932 39,800
Doanh thu hoạt động tài chính 3,776 4,335 8,464 3,596 3,947
Chi phí tài chính 12,146 11,011 9,701 11,382 5,576
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,146 11,011 9,701 11,379 5,576
Chi phí bán hàng 0 52 0 48 -48
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,777 2,229 3,217 1,987 2,169
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 36,241 45,633 48,438 36,111 36,049
Thu nhập khác 0 0 607 1 0
Chi phí khác 1,471 0 15 158
Lợi nhuận khác -1,471 0 592 1 -158
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 34,770 45,633 49,030 36,112 35,892
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,264 5,351 5,664 4,265 3,698
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,264 5,351 5,664 4,265 3,698
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 30,506 40,282 43,366 31,847 32,194
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 30,506 40,282 43,366 31,847 32,194
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)