単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 682,097 622,782 791,106 796,435 720,440
Các khoản giảm trừ doanh thu 190 681 514 372 563
Doanh thu thuần 681,907 622,101 790,592 796,063 719,878
Giá vốn hàng bán 471,738 450,898 563,721 572,450 505,192
Lợi nhuận gộp 210,169 171,203 226,871 223,612 214,686
Doanh thu hoạt động tài chính 46,080 28,837 37,016 36,594 38,199
Chi phí tài chính 2,072 0 603 14 6,208
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 163
Chi phí bán hàng 151,856 123,169 171,121 153,676 147,237
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,432 27,402 29,031 25,602 30,249
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 75,051 50,357 57,619 79,484 65,607
Thu nhập khác 3,631 5,283 2,992 2,992 1,251
Chi phí khác 9,763 8,230 9,189 6,142 4,167
Lợi nhuận khác -6,132 -2,947 -6,197 -3,150 -2,916
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,161 886 -5,513 -1,430 -3,584
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 68,919 47,410 51,422 76,335 62,692
Chi phí thuế TNDN hiện hành 203 9,143 8,845 8,963 9,360
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,867 -2,315 -4,418 -3,501 -2,016
Chi phí thuế TNDN -6,663 6,827 4,427 5,463 7,344
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 75,582 40,583 46,995 70,872 55,348
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 38,836 26,086 31,154 38,480 35,012
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 36,746 14,497 15,841 32,392 20,336
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)