単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -438,828 -297,310 -159,300 -161,607 -165,869
2. Điều chỉnh cho các khoản 447,700 290,706 141,757 139,281 140,257
- Khấu hao TSCĐ 49,960 36,188 35,938 35,215 35,206
- Các khoản dự phòng 317,543 136,090 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 1,943 -1,323 0 -1,518 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 78,254 119,751 105,819 105,584 105,051
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8,872 -6,604 -17,543 -22,326 -25,612
- Tăng, giảm các khoản phải thu -917 43,064 -637 37,568 1,214
- Tăng, giảm hàng tồn kho 498 725 234 -16 24
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 14,624 1,834 9,358 666 12,999
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,857 3,423 350 774 366
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,637 -840 -54 0 -46
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -870 -275 -19 -989 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 -17
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -78 -79 -22 -16 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 18,349 41,249 -8,334 15,662 -11,073
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -320 -1,032 -724 -1,367 395
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 7,173 46,736 0 5,021 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4 28 0 3 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6,857 45,731 -724 3,657 395
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 76,680 21,358 25,408 29,819 27,298
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -101,563 -108,854 -16,366 -49,101 -16,692
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -24,883 -87,497 9,042 -19,282 10,606
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 323 -517 -16 37 -71
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 300 623 106 90 127
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 623 106 90 127 56